Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ooze

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Bùn sông, bùn cửa biển
Nước vỏ sồi (để thuộc da)
Sự rỉ ra
the ooze of blood from a wound
máu chảy ra từ vết thương
Nước rỉ ra

Ngoại động từ

Rỉ ra (ẩm), chảy ra chầm chậm
Đưa ra, phát ra (tin tức)
Để cho chảy ra, rỉ ra
the wound was oozing blood
vết thương chảy máu

Nội động từ

Rỉ ra
(nghĩa bóng) ( + out, away) tiết lộ, lộ ra
secret oozed out
sự bí mật bị lộ
( + out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
his courage is oozing away
lòng can đảm của hắn biến dần mất

Kỹ thuật chung

bùn
bùn biển
deep sea ooze
bùn biển sâu
vữa sét

Kinh tế

dịch tanin
rỉ ra
rò ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alluvium , fluid , glop , goo * , gook , gunk , mire , muck * , mud , silt , slime * , sludge , muck , slop , slush , extravasation , leakage , seepage , transudation
verb
bleed , discharge , drain , dribble , drip , drop , escape , exude , filter , flow , issue , leach , leak , overflow , percolate , perspire , seep , spurt , strain , sweat , swelter , trickle , weep , well , transpire , transude , emanate , emerge , emit , extravasate , gook , marsh , mire , muck , mud , osmose , secrete , sediment , seepage , slime , slob , sludge , spew , transudate

Xem thêm các từ khác

  • Ooziness

    / ´u:zinis /, danh từ, sự ri rỉ, sự rỉ nước,
  • Oozing

    thấm nước [sự thấm nước], sự rò nước, sự thấm nước,
  • Oozoite

    Danh từ: thể bố mẹ vô tính,
  • Oozooid

    Danh từ: (sinh vật học) cá thể noãn sinh, Y học: cá thểnoãn sinh,...
  • Oozy

    / ´u:zi /, Tính từ: có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước, Kỹ thuật chung:...
  • Op-

  • Op-amp (operational amplifier)

    khuếch đại thuật toán,
  • Op-code

    mã hoạt động,
  • Op.

    Danh từ: (viết tắt) của operation, (viết tắt) của opera, tác phẩm, culture op, tác phẩm văn học
  • Op (eration) code

    mã thao tác,
  • Op amp (operational amplifier)

    bộ khuếch đại thuật toán, opamp,
  • Op art

    như optical art,
  • Op artist

    Danh từ: nghệ sĩ theo nghệ thuật thị giác,
  • Op cit

    Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
  • Op code

    mã thao tác,
  • Opacification

    sự tắc, (sự) mờ đục, đục,
  • Opacification of glaze

    sự hãm men,
  • Opacifier

    vật liệu bảo vệ đồ vật khỏi bị hư hỏng, chất làm mờ,
  • Opacifying injection

    tiêm chất cản quang,
  • Opacimeter

    đục kế, ám độ kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top