Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hệ thống mở
managed open system
hệ thống mở bị quản lý
managing open system
quản lý hệ thống mở
open system architecture
kiến trúc hệ thống mở
real open system
hệ thống mở thực
relay open system
hệ thống mở chuyển tiếp
end open system
hệ thống mở đầu mút

Kỹ thuật chung

hệ hở
hệ mở

Kinh tế

hệ thống (kinh tế) mở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top