Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opener

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupənə/

Thông dụng

Danh từ

Người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
a tin-opener
cái mở hộp
a bottle-opener
cái mở nút chai
for openers
trước hết

Chuyên ngành

Dệt may

máy hở đai kiện
máy xé kiện

Hóa học & vật liệu

cơ cấu mở
dụng cụ mở

Kinh tế

người yêu cầu mở thư tín dụng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top