Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ordinal characteristic

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đặc tính thứ tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ordinal date

    ngày theo thứ tự,
  • Ordinal number

    tự số, Kỹ thuật chung: số thứ tự, Kinh tế: số thứ tự,
  • Ordinal product

    tích thứ tự,
  • Ordinal type

    kiểu thứ tự, loại thứ tự,
  • Ordinal utility

    hiệu quả theo số thứ tự, tính hiệu dụng theo thứ bậc, tính hữu dụng theo thứ bậc,
  • Ordinale

    tung độ,
  • Ordinalism

    chủ nghĩa thứ bậc,
  • Ordinance

    / ˈɔrdnəns /, Danh từ: sắc lệnh, quy định, lễ nghi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến...
  • Ordinance Bench Mack

    mốc cao trình tuyệt đối,
  • Ordinance bench mark

    mốc cao trình tuyệt đối,
  • Ordinance datum

    Danh từ: mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ),
  • Ordinance survey

    Danh từ: sở đo đạc (của anh),
  • Ordinand

    / ´ɔ:dinənd /, Danh từ: (tôn giáo) người thụ chức,
  • Ordinarily

    / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ...
  • Ordinariness

    Danh từ: tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường,...
  • Ordinary

    / 'o:dinәri /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tầm thường, Danh...
  • Ordinary account

    tài khoản thường,
  • Ordinary annealed glass

    kính gia công thông thường,
  • Ordinary arrears account

    trương mục thường tiền trả chậm,
  • Ordinary beam

    dầm nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top