- Từ điển Anh - Việt
Ordinary
Nghe phát âmMục lục |
/'o:dinәri/
Thông dụng
Tính từ
Thường, thông thường, bình thường, tầm thường
Danh từ
Điều thông thường, điều bình thường
Cơm bữa (ở quán ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
The Ordinary chủ giáo, giám mục
Sách lễ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
Chuyên ngành
Xây dựng
thông thường
Cơ - Điện tử
(adj) bình thường
Toán & tin
thường, thông thường
Kỹ thuật chung
nguyên
- ordinary beam
- dầm nguyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , customary , established , everyday , familiar , frequent , general , habitual , humdrum * , natural , normal , popular , prevailing , public , quotidian , routine , run-of-the-mill * , settled , standard , stock , traditional , typical , usual , wonted , characterless , common , commonplace , conventional , dull , fair , garden * , garden variety , generic , homespun , household , humble , indifferent , inferior , mean , mediocre , modest , no great shakes , pedestrian , plain , plastic , prosaic , second-rate , simple , so-so * , stereotyped , undistinguished , uneventful , unexceptional , uninspired , unmemorable , unnoteworthy , unpretentious , unremarkable , vanilla * , white-bread , workaday , average , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , run-of-the-mill , administrative , banal , colloquial , exoteric , hackneyed , lay , middling , mundane , nominal , regular , so-so , trivial , vernacular
noun
- commonplace , norm , rule
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , extraordinary , irregular , uncommon , different , distinctive , remarkable , special
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ordinary account
tài khoản thường, -
Ordinary annealed glass
kính gia công thông thường, -
Ordinary arrears account
trương mục thường tiền trả chậm, -
Ordinary beam
dầm nguyên, -
Ordinary bothway line
đưòng hai chiều thông thường, -
Ordinary break
vết rạn trên ray, -
Ordinary breakage
sự bể vỡ thông thường, -
Ordinary budget
ngân sách thường, -
Ordinary business
nghiệp vụ thông thường, -
Ordinary cable
điện tín thường,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemAn Office
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ