Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osmose

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔzmous/

Thông dụng

Cách viết khác osmosis

Danh từ

(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
Sự thấm dần
children seem to learn about computers by osmose
trẻ em có vẻ như thấm dần từng tí một hiểu biết về máy tính

Chuyên ngành

Xây dựng

tính thẩm thấu

Kỹ thuật chung

sự thấm lọc
sự thẩm thấu
thẩm thấu

Kinh tế

sự thấm lọc
thẩm thấu

Xem thêm các từ khác

  • Osmosensivity

    Danh từ: tính nhạy cảm thẩm thấu,
  • Osmosis

    / ɔs´mousis /, như osmose, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thẩm thấu, Kỹ...
  • Osmosis process

    quá trình thẩm thấu,
  • Osmosis sugar

    đường thẩm thấu,
  • Osmosity

    (sự) đo áp lực thẩm thấu,
  • Osmosology

    thẩm thấu học,
  • Osmotaxis

    Danh từ: tính theo áp suất thẩm thấu, Y học: hướng động thẩm...
  • Osmotherapy

    liệu pháp tiêm dung dịch ưu trương,
  • Osmotic

    / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật...
  • Osmotic acting

    tác dụng thẩm thấu,
  • Osmotic action

    tác dụng thẩm thấu,
  • Osmotic coefficient

    hệ số thẩm thấu,
  • Osmotic diuretic

    thuốc lợi tiểu thẩm thấu,
  • Osmotic effect

    hiệu ứng thẩm thấu, tác động thẩm thấu,
  • Osmotic permeability

    tính thấm lọc, độ thẩm thấu, tính thấm thấu,
  • Osmotic phenomenon

    thẩm thấu,
  • Osmotic pressure

    áp lực thấm, áp lực thẩm thấu, áp suất thẩm thấu, áp lực thẩm thấu, áp suất thẩm thấu, áp suất thẩm thấu,
  • Osmund

    / ´ɔzmənd /, Danh từ: (thực vật học) cây vi (dương xỉ),
  • Osmundacae

    Danh từ: (thực vật học) môn học cây vi,
  • Osmyl

    mùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top