Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Learn

Mục lục

/ lə:n/ <

Thông dụng

Ngoại động từ .learnt

học, nghiên cứu
to learn a foreign language
học một ngoại ngữ
Nghe thấy, được nghe, được biết
to learn a piece of news from someone
biết tin qua ai

Nội động từ

Học tập, học hành
children should endeavour to learn assiduously
trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ

Cấu trúc từ

to learn how to
biết rằng
to learn of something
biết rằng
to learn about something
biết rằng
to learn by heart
học thuộc lòng
to learn by rate
học vẹt
to learn one's lesson
học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
to learn the ropes
nắm được mấu chốt vấn đề
we live and learn
quả là có sống qua thì mới biết

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

học (thuộc)

Xây dựng

học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apprentice , attain , become able , become versed , be taught , be trained , brush up on * , burn midnight oil , commit to memory , con , crack the books , cram * , determine , drink in , enroll , gain , get , get down pat , get the hang of , get the knack of , grasp , grind , imbibe , improve mind , lucubrate , major in , master , matriculate , memorize , minor in , peruse , pick up * , pore over , prepare , read , receive , review , soak up * , specialize in , study , take course , take in , train in , wade through , ascertain , catch on , detect , dig up , discern , gather , hear , see , smoke out , stumble upon , trip over , tumble , uncover , understand , unearth , find , acquire , acquire knowledge , apprehend , assimilate , digest , discover , glean , intuit , memorialize

Từ trái nghĩa

verb
teach , miss , overlook

Xem thêm các từ khác

  • Learnable

    / ´lə:nəbl /, tính từ, có thể học được,
  • Learned

    / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi...
  • Learned herring

    cá trích đã làm sạch,
  • Learnedly

    / ´lə:nidli /, phó từ, tinh thông, uyên thâm, uyên bác,
  • Learner

    / ´lə:nə /, Danh từ: người học, học trò, người mới học, Từ đồng...
  • Learner controlled instruction

    sự huấn luyện có người học gốp phần,
  • Learning

    / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ:...
  • Learning control

    điều khiển theo đường cong,
  • Learning curve

    tốc độ lĩnh hội, Đường cong học tập,
  • Learning machine

    máy hướng dẫn học,
  • Learning phase

    pha học tập,
  • Learning rule

    quy tắc học tập, quy tắc tập quen,
  • Learning set

    bộ thiết bị học tập,
  • Learning tutorial

    hướng dẫn học,
  • Learning unit

    nhà học,
  • Learnt

    / lə:nt /,
  • Leary

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • Leas axis

    trục thấu kính,
  • Lease

    / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ:...
  • Lease-back

    bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top