Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ouch

Nghe phát âm

Mục lục

/autʃ/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)
Ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)

Thán từ

Ối (bày tỏ sự đau đớn đột ngột)
Ouch! That hurts !
ối! đau quá!

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ái/ối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brooch , clasp , cry , darn , displeasure , oops , pain , setting , shoot

Xem thêm các từ khác

  • Ought

    / ɔ:t /, Trợ động từ: phải, nên, hẳn là, chắc là, Danh từ: nuôi,...
  • Ouija

    Danh từ: bảng cầu cơ; bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ( (như) ouija board),
  • Oulectomy

    cắt bỏ mô sẹo, (thủ thuật) cắt bỏ lợi,
  • Oulet

    lỗ cắm, lỗ ra,
  • Oulitis

    viêm lợi,
  • Oulorrhagia

    chảy máu lợi,
  • Oulse count discriminator

    bộ phân biệt đếm xung,
  • Ounce

    / auns /, Danh từ: (viết tắt) oz, aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g), (thơ ca) giống mèo rừng,...
  • Ounce metal

    Danh từ: hợp kim đồng (với chì, thiếc),
  • Ounter (in shop)

    điểm bán,
  • Ouphe

    Danh từ: yêu ma; ác quỉ,
  • Our

    / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm...
  • Our-station

    Danh từ: trạm tiền tiêu,
  • Our account

    tài khoản của chúng tôi,
  • Our cable

    điện báo của chúng tôi,
  • Our letter

    thư của chúng tôi,
  • Our time

    giờ của bên chúng tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top