Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out of the same cloth

Thông dụng

Thành Ngữ

out of the same cloth
cùng một giuộc với nhau

Xem thêm cloth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out of the whole cloth

    Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn...
  • Out of time

    Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
  • Out of tolerance

    không đúng kích thứoc,
  • Out of true

    Thành Ngữ: chỉnh sai, lắp sai, lệch tâm, out of true, lệch, run out of true, quay lệch tâm
  • Out of tune

    hiệu chỉnh sai,
  • Out of turn

    Thành Ngữ:, out of turn, l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t
  • Out of use

    không còn dùng được nữa,
  • Out on bail

    Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • Out point

    điểm ra,
  • Out posted personnel

    nhân viên làm việc ngoài cơ quan,
  • Out pour

    sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • Out pouring

    sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • Out put electronics

    bộ phận điện tử đầu ra,
  • Out the window

    bán hết nhanh,
  • Out to

    Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Out to out distance

    khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Out tray

    hộc, khay thư gửi đi,
  • Out valve

    nắp thoát, van thoát,
  • Out with

    Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top