Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out of turn

Thông dụng

Thành Ngữ

out of turn
l?n x?n, không theo tr?t t? l?n lu?t

Xem thêm turn


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out of use

    không còn dùng được nữa,
  • Out on bail

    Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • Out point

    điểm ra,
  • Out posted personnel

    nhân viên làm việc ngoài cơ quan,
  • Out pour

    sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • Out pouring

    sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • Out put electronics

    bộ phận điện tử đầu ra,
  • Out the window

    bán hết nhanh,
  • Out to

    Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Out to out distance

    khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Out tray

    hộc, khay thư gửi đi,
  • Out valve

    nắp thoát, van thoát,
  • Out with

    Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Outact

    / ¸out´ækt /, ngoại động từ, làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn,
  • Outage

    / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt),...
  • Outage rate

    tần suất cắt điện, tỷ lệ ngưng,
  • Outage time

    khoảng thời gian đứt quãng, thời gian ngừng,
  • Outback

    / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ:...
  • Outbade

    như outbid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top