Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outage

Nghe phát âm

Mục lục

/´autidʒ/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
Thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
Số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
(hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự ngừng chảy

Điện lạnh

sự cố lưới điện

Điện

sự mất điện

Điện lạnh

sự mất điện lưới

Điện tử & viễn thông

sự ngừng chạy

Kỹ thuật chung

ngừng cấp
ngừng sản xuất
lỗ xả
sự cắt điện
forced outage
sự cắt điện cưỡng bức
planned (power) outage
sự cắt điện theo lịch
planned outage
sự cắt (điện) theo chương trình [theo lịch]
unplanned (power) outage
sự cắt điện đột xuất
unplanned (power) outage
sự cắt điện ngoài dự tính
sự hỏng hóc
sự ngưng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breakdown , blackout , brownout , failure , interruption

Xem thêm các từ khác

  • Outage rate

    tần suất cắt điện, tỷ lệ ngưng,
  • Outage time

    khoảng thời gian đứt quãng, thời gian ngừng,
  • Outback

    / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ:...
  • Outbade

    như outbid,
  • Outbalance

    Ngoại động từ: nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn,
  • Outbar

    Ngoại động từ: che đậy,
  • Outbargain

    thắng cuộc thương lượng,
  • Outbid

    Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường...
  • Outbidden

    như outbid,
  • Outbidding

    sự tăng giá cạnh tranh, sự trả giá cao,
  • Outblaze

    Nội động từ: rực sáng hơn; cháy rực hơn,
  • Outbluff

    Ngoại động từ: tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai),
  • Outboard

    / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài...
  • Outboard-turning

    quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • Outboard bearing

    ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
  • Outboard engine

    động cơ lắp ngoài mạn,
  • Outboard motor

    Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài...
  • Outboard motor boat

    canô động cơ treo ngoài mạn, canô máy đuôi tôm,
  • Outboard record

    bản ghi ngoài bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top