Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outback

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸bæk/

Thông dụng

Tính từ

( Uc) xa xôi hẻo lánh
Ở rừng rú

Danh từ

( Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
( the outback) rừng núi
lost in the outback
lạc trong rừng sâu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bush , country , remote , rural , wilderness

Xem thêm các từ khác

  • Outbade

    như outbid,
  • Outbalance

    Ngoại động từ: nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn,
  • Outbar

    Ngoại động từ: che đậy,
  • Outbargain

    thắng cuộc thương lượng,
  • Outbid

    Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường...
  • Outbidden

    như outbid,
  • Outbidding

    sự tăng giá cạnh tranh, sự trả giá cao,
  • Outblaze

    Nội động từ: rực sáng hơn; cháy rực hơn,
  • Outbluff

    Ngoại động từ: tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai),
  • Outboard

    / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài...
  • Outboard-turning

    quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • Outboard bearing

    ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
  • Outboard engine

    động cơ lắp ngoài mạn,
  • Outboard motor

    Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài...
  • Outboard motor boat

    canô động cơ treo ngoài mạn, canô máy đuôi tôm,
  • Outboard record

    bản ghi ngoài bảng,
  • Outboard recorder (OBR)

    máy ghi ngoài bảng,
  • Outboard table support

    giá đỡ bàn,
  • Outboard table support bolt

    đinh ốc siết giá đỡ bàn,
  • Outboat

    phía ngoài tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top