Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outfitter

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸fitə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
Carpenter's outfit
Bộ đồ nghề thợ mộc
Sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
(thông tục) tổ, đội (thợ...)
(quân sự) đơn vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãng; cơ quan kinh doanh

Ngoại động từ

Cung cấp, trang bị

Chuyên ngành

Kinh tế

cơ sở kinh doanh trang cụ
người bán quần áo giày mũ
người cung cấp trang thiết bị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top