Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outflank

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´flæηk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
Dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , best , better , defeat , excel , outclass , outdo , outfox , outperform , outplay , outshine , outsmart , outwit , surpass , top

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top