Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outline of dam

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

mặt cắt đập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outline of margin

    đường biên,
  • Outline processor

    trình xử lý phác thảo,
  • Outline symbol

    ký hiệu bố cục,
  • Outline templet

    dưỡng đường viền, dưỡng thép hình phẳng,
  • Outline tracing paper

    bản can hình biên,
  • Outline utility

    trình tiện ích phác thảo,
  • Outline view

    đường viền,
  • Outline welding

    sự hàn viền,
  • Outlinear

    Tính từ:,
  • Outlines

    phác thảo, phân cấp,
  • Outlive

    / ¸aut´liv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được, Từ...
  • Outlodging

    Danh từ: nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và căm-brít),
  • Outlook

    / ´aut¸luk /, Danh từ: quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể...
  • Outlustre

    Ngoại động từ: sáng hơn, bóng hơn,
  • Outlying

    / ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ...
  • Outman

    / ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ...
  • Outmaneuver

    Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top