Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outworn

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´wɔ:n/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .outwear

Tính từ

(thơ ca) rách, xơ, sờn
(nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng được nữa
outworn practices industry
những thói quen lỗi thời trong công nghiệp
outworn scientific theories
những lý thuyết khoa học lỗi thời
Mệt lừ, kiệt sức

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đã mòn, đã cũ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top