Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdamping

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chống rung quá mức

Xây dựng

sự chống rung quá mức

Kỹ thuật chung

sự tắt dần quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overdear

    Tính từ: quá đắt,
  • Overdecorated

    trang trí loè loẹt [sự trang trí loè loẹt],
  • Overdeeping

    sự khoét sâu,
  • Overdesign

    sự thiết kế an toàn, sự thiết kế quá mức thông thường,
  • Overdetermination

    Toán & tin: (giải tích ) sự xác định lại,
  • Overdetermined system

    Danh từ: (toán học) hệ có số phương trình nhiều hơn số ẩn,
  • Overdevelop

    / ¸ouvədi´veləp /, Vật lý: hiện hình quá mức,
  • Overdevelopment

    / ¸ouvədi´veləpmənt /, Kinh tế: phát triển quá độ, sự phát triển vượt mức,
  • Overdeviation

    độ lệch quá mức,
  • Overdimension

    sự quá kích thước,
  • Overdimensioning

    sự quá kích thước,
  • Overdo

    / ¸ouvə´du: /, Ngoại động từ .overdid, .overdone: hành động quá trớn, dùng quá mức, làm mất...
  • Overdo it/things

    Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Overdone meat

    thịt rán quá lửa,
  • Overdoor

    / ´ouvə¸dɔ: /, Xây dựng: tấm trên cửa, tranh trên cửa lớn, trên cửa,
  • Overdosage

    / ¸ouvə´douzidʒ /, Môi trường: sự cấp quá liều,
  • Overdose

    / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top