Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overload trip

Mục lục

Cơ - Điện tử

Thiết bị nhả khi quá tải

Xây dựng

thiết bị nhả khi quá tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overload voltage

    điện áp quá tải,
  • Overload wear

    sự mòn do quá tải,
  • Overloaded

    bị quá tải, bị quá tải,
  • Overloaded economy

    nền kinh tế quá tải,
  • Overloaded market

    thị trường quá tải (thừa ứ hàng hóa),
  • Overloading

    sự vượt tải, sự quá tải, sự quá tải,
  • Overloading factor

    hệ số vượt tải,
  • Overloads

    các quá tải,
  • Overlong

    / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy...
  • Overlook

    Ngoại động từ: trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống,...
  • Overlooker

    / ´ouvə¸lukə /, danh từ, người giám sát,
  • Overlord

    / ´ouvə¸lɔ:d /, Danh từ: chúa tể, lãnh chúa, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Overlordship

    / ´ouvə¸lɔ:dʃip /, danh từ, cương vị chúa tể,
  • Overlove

    Ngoại động từ: yêu thương quá mức,
  • Overly

    / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Overlying

    Tính từ: phủ lên; đè lên trên,
  • Overlying bed

    lớp nằm trên,
  • Overlying ground

    trần hầm, trần mỏ,
  • Overlying rock

    đá nằm trên, đá phủ,
  • Overlying strata

    tầng nằm trên, tầng phủ trên, tầng phủ bên trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top