Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overprice

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´prais/

Kinh tế

bán quá cao
bán quá đắt
giá quá cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overpriced

    / ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc,
  • Overprint

    / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên,...
  • Overprint (vs)

    in chồng lên, in đè lên,
  • Overprint in

    lên trên,
  • Overprinting

    sự in chồng, sự ép quá mức,
  • Overproduce

    Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,...
  • Overproduction

    Danh từ: sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa, sự sản xuất...
  • Overproductivity

    tâm thần quá khích, quá kích động,
  • Overpronounce

    Động từ: phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè,
  • Overproof

    Tính từ: có độ cồn cao quá (rượu),
  • Overprotection

    Danh từ: sự che chở không hợp lý,
  • Overprotective

    / ¸ouvəprə´tektiv /, tính từ, bảo vệ quá mức cần thiết,
  • Overproud

    / ´ouvə¸praud /, tính từ, quá kiêu ngạo, quá tự hào,
  • Overpunch

    đục thêm lỗ,
  • Overpunching

    sự đục thêm,
  • Overquick

    Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • Overradiation

    sự quá chiếu xạ,
  • Overradiator board

    ván trên lò sưởi,
  • Overrange limit

    giới hạn quá khoảng đo, giới hạn quá tầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top