Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overprint (vs)

Toán & tin

in chồng lên
in đè lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overprint in

    lên trên,
  • Overprinting

    sự in chồng, sự ép quá mức,
  • Overproduce

    Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,...
  • Overproduction

    Danh từ: sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa, sự sản xuất...
  • Overproductivity

    tâm thần quá khích, quá kích động,
  • Overpronounce

    Động từ: phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè,
  • Overproof

    Tính từ: có độ cồn cao quá (rượu),
  • Overprotection

    Danh từ: sự che chở không hợp lý,
  • Overprotective

    / ¸ouvəprə´tektiv /, tính từ, bảo vệ quá mức cần thiết,
  • Overproud

    / ´ouvə¸praud /, tính từ, quá kiêu ngạo, quá tự hào,
  • Overpunch

    đục thêm lỗ,
  • Overpunching

    sự đục thêm,
  • Overquick

    Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • Overradiation

    sự quá chiếu xạ,
  • Overradiator board

    ván trên lò sưởi,
  • Overrange limit

    giới hạn quá khoảng đo, giới hạn quá tầm,
  • Overranging

    sự quá tầm, sự vượt khỏi giới hạn quy định, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự vượt...
  • Overrate

    / ¸ouvə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, Từ đồng nghĩa:...
  • Overrated

    Tính từ: Được đánh giá cao, an overrated film, một bộ phim được đánh giá quá cao (quá mức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top