Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overseas income taxation

Kinh tế

sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overseas investment

    đầu tư hải ngoại, đầu tư ra nước ngoài,
  • Overseas market

    thị trường hải ngoại, thị trường quốc ngoại,
  • Overseas office

    cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài,
  • Overseas overland transportation

    hải lục liên vận,
  • Overseas packaging

    bao bì đường biển,
  • Overseas shipment

    sự chở hàng bằng tàu biển,
  • Overseas site

    công trường trên biển,
  • Overseas student

    du học sinh,
  • Overseas student yealth cover

    bảo hiểm y tế dành cho du học sinh,
  • Overseas trade

    buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department,...
  • Overseas trading

    công ty mậu dịch hải ngoại,
  • Oversee

    / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình...
  • Overseer

    / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc...
  • Oversell

    / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng...
  • Oversensitive

    / ¸ouvə´sensitiv /, tính từ, quá nhạy cảm,
  • Overset

    / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • Oversetting

    sự lật úp (tàu thuyền),
  • Oversew

    / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top