Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overseas trade

Mục lục

Kinh tế

buôn bán quốc tế
ngoại thương
British Overseas Trade Board
Bộ Ngoại thương (Anh)
Overseas Trade Department
bộ ngoại thương
thương mại quốc tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overseas trading

    công ty mậu dịch hải ngoại,
  • Oversee

    / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình...
  • Overseer

    / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc...
  • Oversell

    / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng...
  • Oversensitive

    / ¸ouvə´sensitiv /, tính từ, quá nhạy cảm,
  • Overset

    / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • Oversetting

    sự lật úp (tàu thuyền),
  • Oversew

    / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt...
  • Oversexed

    / ¸ouvə´sekst /, Tính từ: có khát vọng tình dục quá độ,
  • Overshade

    Ngoại động từ: che bóng, làm tối, làm đen tối,
  • Overshadow

    / ¸ouvə´ʃædou /, Ngoại động từ: che bóng, che mát; làm mờ, làm cho lu mờ, làm cho (cái gì) bị...
  • Overshine

    Ngoại động từ .overshone: sáng hơn, lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn, giỏi hơn, trội hơn,
  • Overshoe

    / ´ouvə¸ʃu: /, Danh từ: giày bao, ủng rộng (để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
  • Overshoot

    / ¸ouvə´ʃu:t /, Ngoại động từ .overshot: quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến),...
  • Overshoot distortion

    sự méo do quá tải,
  • Overshooting

    thực thể bay, tình trạng tăng giá trị tài sản một cách đột ngột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top