Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overseas site

Xây dựng

công trường trên biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overseas student

    du học sinh,
  • Overseas student yealth cover

    bảo hiểm y tế dành cho du học sinh,
  • Overseas trade

    buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department,...
  • Overseas trading

    công ty mậu dịch hải ngoại,
  • Oversee

    / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình...
  • Overseer

    / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc...
  • Oversell

    / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng...
  • Oversensitive

    / ¸ouvə´sensitiv /, tính từ, quá nhạy cảm,
  • Overset

    / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • Oversetting

    sự lật úp (tàu thuyền),
  • Oversew

    / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt...
  • Oversexed

    / ¸ouvə´sekst /, Tính từ: có khát vọng tình dục quá độ,
  • Overshade

    Ngoại động từ: che bóng, làm tối, làm đen tối,
  • Overshadow

    / ¸ouvə´ʃædou /, Ngoại động từ: che bóng, che mát; làm mờ, làm cho lu mờ, làm cho (cái gì) bị...
  • Overshine

    Ngoại động từ .overshone: sáng hơn, lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn, giỏi hơn, trội hơn,
  • Overshoe

    / ´ouvə¸ʃu: /, Danh từ: giày bao, ủng rộng (để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top