Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Packed like sardines

Thông dụng

Thành Ngữ

packed like sardines
(thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp

Xem thêm sardine

Xem thêm các từ khác

  • Packed soil

    đất dầm, đất đầm chặt, đất nện,
  • Packed space

    thể tích đã nạp,
  • Packed to capacity

    Thành Ngữ:, packed to capacity, chật ních
  • Packed tomato sauce

    đóng hộp nước sốt cà chua,
  • Packed tower

    cột đã nạp (trưng cất hấp thụ), tháp chưng cất phức hợp, tháp đã nạp, tháp đã nạp liệu,
  • Packed weight

    trọng lượng cả bì,
  • Packeged quantity

    số lượng có bao bì, số lượng đã đóng bao,
  • Packer

    / 'pækə /, Danh từ: người gói hàng; máy đóng gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa...
  • Packer'sbay

    khoang máy đóng gói,
  • Packer body

    phương tiện nén ép, phương tiện nhồi ép,
  • Packer hide

    da từ xí nghiệp liên hiệp thịt,
  • Packer mud

    bùn packê,
  • Packer tube

    ống xả,
  • Packer unit

    nén bãi chôn rác, máy ép chặt, máy nèn chặt,
  • Packet

    / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món...
  • Packet-board

    / 'pækit,bɔ:d /, Danh từ: ván để cưỡi sóng,
  • Packet-boat

    / 'pækitbout /, danh từ, tàu chở thư,
  • Packet-day

    / 'pækit ,dei /, Danh từ: ngày tàu chở thư ra đi,
  • Packet-port

    bến tàu thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top