Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Packed tower

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cột đã nạp (trưng cất hấp thụ)
tháp chưng cất phức hợp

Giải thích EN: An industrial mass-transfer device that consists of a vertical, cylindrical shell filled with packing supported by a plate and a flow distributor; used primarily for rectification, stripping, humidification, and distillation.Giải thích VN: Thiết bị chưng cất lớn gồm một hộp trụ thẳng đứng trong đó có một đĩa và một bộ phân phối dòng, chủ yếu sử dụng để tinh cất, tách loại, làm ẩm và chưng cất các chất.

tháp đã nạp
tháp đã nạp liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top