Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paging supervisor

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ giám sát phân trang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paging system

    hệ thống nhắn tin,
  • Paging technique

    kỹ thuật đánh số trang, kỹ thuật phân trang nhớ,
  • Pagoda

    / pəˈgoʊdə /, Danh từ: chùa, tháp, quán (bán báo, thuốc lá...), Xây dựng:...
  • Pagoda-tree

    / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the...
  • Pagoda (-style) roof

    mũi xe kiểu tháp,
  • Pagodite

    / pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit,
  • Pagon

    sinh vật sống trong băng,
  • Pagophilous

    / pə'goufiləs /, Tính từ: Ưa chân đồi, sống ở chân đồi,
  • Pagophytia

    / pə'goufitiə /, Danh từ: quần xã thực vật chân đồi,
  • Pagophytic

    / pə'goufitik /, Tính từ: (thuộc) xem pagophytia,
  • Pagoplexia

    tê cóng,
  • Pagoscope

    / pə'gouskoup /, Danh từ: thấp khí kế,
  • Pah

    / pɑ: /, Thán từ: hừ!, chà!,
  • Pahryngo-esophageal diverticulum

    túi thừahầu - thực quản,
  • Pahypnosis

    gấc ngủ bất thường,
  • Pai-hua

    / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • Paiatomyograph

    cơ ký vòm miệng,
  • Paid

    / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã...
  • Paid-in surplus

    số dư lời đã thu, đã nộp vào, vốn tích lũy chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top