Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paid in advance

Kinh tế

đã trả trước
freight paid in advance
vận phí đã trả trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paid in capital

    vốn đã góp, vốn thực thu,
  • Paid instrument

    biên lai (thu tiền), giấy biên nhận, phiếu thu,
  • Paid leave

    nghỉ phép được trả lương,
  • Paid on charges

    phụ phí, tiền lặt vặt tính vào đơn hàng,
  • Paid share

    bảo hiểm bao trùm, bảo hiểm cả gói, bảo hiểm toàn bộ, cổ phiếu đã trả một phần,
  • Paid with thanks

    đã thanh toán,
  • Paid work

    việc làm có (trả) thù lao,
  • Paid worker

    công nhân ăn lương,
  • Paideutic

    / pei'di:jutik /, Danh từ: giáo học pháp,
  • Paidology

    / pei'dɔləʤi /, Danh từ: môn nhi đồng học, Y học: môn học trẻ em,...
  • Paidonosology

    khoanhi,
  • Pail

    / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật...
  • Pail with bail handle

    Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • Pailful

    / 'peilful /, danh từ, một thùng (đầy), một xô (đầy),
  • Paillasse

    / pæl'jæs /, Danh từ: nệm rơm,
  • Paillette

    / pæl'jet /, Danh từ: vảy kim tuyến (để dưới lớp mềm hay trên vải cho óng ánh),
  • Pailletted

    / pæl'jetid /,
  • Paimtop computer

    máy tính trên tay,
  • Pain

    / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ,...
  • Pain-killer

    / 'pein,kilə /, danh từ, thuốc giảm đau, she's on pain-killers, bà ta đang uống thuốc giảm đau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top