Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paintwork

Mục lục

/peintwə:k/

Thông dụng

Danh từ

Lớp sơn
the paintwork is in good condition
lớp sơn còn tốt nguyên si

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top