Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Good
Nghe phát âm/gud/
Thông dụng
Tính từ
Tốt, hay, tuyệt
tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan
Tươi (cá)
tốt lành, trong lành, lành, có lợi
cừ, giỏi, đảm đang, được việc
Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thân
Đúng, phải
Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
- Don't do it, my good friend!:
- (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
- How's your good man?
- ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
- How's your good lady?
- bà nhà có khoẻ không ông?
Khá nhiều, khá lớn, khá xa
- We've come a good long way
- chúng tôi đã từ khá xa tới đây
Ít nhất là
- We've waited for you for a good hour
- chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
Danh từ
Điều thiện, điều tốt, điều lành
lợi, lợi ích
Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
những người tốt, những người có đạo đức
Cấu trúc từ
as good as
to do a good turn to
- giúp đỡ (ai)
as good as pie
- rất tốt, rất ngoan
as good as wheat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
good day!
- chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
good morning!
- chào (buổi sáng)
good afternoon!
- chào (buổi chiều)
good evening!
- chào (buổi tối)
good night!
- chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
good luck!
- chúc may mắn
good money
- (thông tục) lương cao
to have a good mind to do something
- có ý muốn làm cái gì
in good spirits
- vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
to make good
- thực hiện; giữ (lời hứa)
to make good one's promise
- giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
- bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
- Xác nhận, chứng thực
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
to stand good
- vẫn còn giá trị; vẫn đúng
to take something in good part
- (Xem) part
That's a good one
- (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
the good people
- các vị tiên
to be up to no good; to be after no good
- đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
to come to good
- không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
for good and all
to the good
all good things come to an end
- bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn
a good marksman may miss
- thánh nhân còn có đôi khi nhầm
give as good as one gets
- đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
-
/ ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
-
good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
-
Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
-
làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good
-
, a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
-
/ in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
-
Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
-
Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
-
Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Good, sound, merchantable quality
phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được, -
Good-bye
/ ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa:... -
Good-class
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có giáo dục, con nhà gia thế (người), thượng... -
Good-conduct
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate,... -
Good-crop
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: mùa được to, -
Good-fellow
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: bạn tốt; bạn chơi được, -
Good-fellowhood
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: tình thân giao, -
Good-fellowship
/ ¸gud´felouʃip /, danh từ, tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần, -
Good-for-nothing
/ ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ:... -
Good-for-nought
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, như good-for-nothing,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?