Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parachute

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə -ʃu:t/

Thông dụng

Danh từ

Cái dù
a parachute jump
một cuộc nhảy dù
a parachute drop
một cuộc thả dù

Ngoại động từ

Thả bằng dù

Nội động từ

Nhảy dù
she enjoys parachute jump
cô ta thích nhảy dù

Chuyên ngành

Xây dựng

thả dù

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top