Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paramilitary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pærə´militəri/

Thông dụng

Tính từ

Bán quân sự; nửa quân sự
paramilitary activity
hoạt động bán quân sự
a paramilitary organization
tổ chức nửa quân sự

Danh từ

Người tham gia tổ chức bán quân sự

Xem thêm các từ khác

  • Paramimia

    (chứng) loạn điệu bộ,
  • Paramnesia

    / ¸pæræm´ni:ziə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhớ, Y học: chứng...
  • Paramo

    Danh từ: Đồi trọc (ở nam mỹ), bình nguyên đá trọc, đồi trọc,
  • Paramolar

    răng cối thừa, răng hàm thừa,
  • Paramophism

    tinh thể đồng chất,
  • Paramorph

    Danh từ: (khoáng vật học) sự toàn biến chất,
  • Paramorphia

    dị dạng, dị dạng,
  • Paramorphic

    đồng chất khác hình,
  • Paramorphine

    dimetylmocphin,
  • Paramorphism

    / ¸pærə´mɔ:¸fizəm /, danh từ,
  • Paramount

    / ´pærə¸maunt /, Tính từ: tối cao (có tầm quan trọng, ý nghĩa lớn nhất), tột bực, hết sức,...
  • Paramount clause

    điều khoản tối cao, điều khoản tối cao (trên vận đơn hoặc hợp đồng thuê tàu),
  • Paramountcy

    / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Paramour

    / ´pærə¸muə /, Danh từ: nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ),...
  • Paramphistomiasis

    bệnh sán paramphistomum,
  • Paramusia

    (chứng) loạn nhạc năng,
  • Paramutualism

    Danh từ: hiện tượng cộng sinh tương hổ giả,
  • Paramycetoma

    u nấm phì đại,
  • Paramylon

    Danh từ: hạt tinh bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top