Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parliamentarian

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 - 1649)

Tính từ

Như parliamentary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parliamentarism

    Danh từ: chế độ đại nghị,
  • Parliamentary

    / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị...
  • Parliamentary agent

    Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
  • Parliamentary proceedings

    Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Parliamentary train

    Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một...
  • Parlic environment

    môi trường bờ biển,
  • Parlor

    / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ),...
  • Parlor-boarder

    Danh từ: học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng,
  • Parlor-maid

    Danh từ: cô hầu bàn,
  • Parlor-skate

    Danh từ: giày có bánh xe đi trong nhà,
  • Parlor bolshevism

    Danh từ: chủ nghĩa bônsêvich đầu lưỡi,
  • Parlor bolshevist

    Danh từ: người bônsêvich đầu lưỡi,
  • Parlor car

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có...
  • Parlor game

    Danh từ: trò chơi trong nhà,
  • Parlor maid

    Danh từ: cô phục vụ phòng tiếp khách; cô tiếp tân,
  • Parlour

    / ´pa:lə /, như parlor, Kỹ thuật chung: phòng tiếp khách,
  • Parlour-boarder

    như parlor-boarder,
  • Parlour-car

    / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
  • Parlour-maid

    / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top