Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patriotic

Nghe phát âm

Mục lục

/,pætri'ɔtik/

Thông dụng

Tính từ

Yêu nước, ái quốc
patriotic songs
những bài hát yêu nước
patriotic members of the public
nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng

Xem thêm các từ khác

  • Patriotic-war-dead memorial

    đài tưởng niệm liệt sĩ,
  • Patriotically

    Phó từ: yêu nước, ái quốc,
  • Patriotism

    / 'peitriətizm /, Danh từ: chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước, Từ đồng...
  • Patristic

    / pə´tristik /, Tính từ: (thuộc) các cha giáo lý (đạo thiên chúa),
  • Patristics

    / pə´tristiks /, danh từ, sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo thiên chúa,
  • Patroclinal inheritance

    di truyền khuynh bố,
  • Patroclinous

    Tính từ: (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố, có tính của cha,
  • Patrocliny

    Danh từ: (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố,
  • Patrogenesis

    Danh từ: (sinh vật học) tính di truyền của bố, Y học: (sự) sinh...
  • Patrogony

    Danh từ: tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố,
  • Patrol

    / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay...
  • Patrol-boat

    tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • Patrol-bomber

    Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Patrol-car

    xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • Patrol-dog

    Danht ừ: chó tuần tra,
  • Patrol-man

    người tuần tra,
  • Patrol force

    lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • Patrol grader

    máy san (loại) sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top