Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paulopost

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gần đồng thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paumelle

    bản lề cửa,
  • Paunch

    / ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải)...
  • Paunch-mat

    Danh từ: thảm lót tàu thủy chống ma sát,
  • Paunch manure

    chất chứa trong ruột,
  • Paunch table

    bàn chế biến dạ dày,
  • Paunch truck

    xe chở dạ dày,
  • Paunch washing table

    bàn phân loại dòng,
  • Paunchiness

    / ´pɔ:ntʃinis /,
  • Paunchy

    / ´pɔ:ntʃi /, tính từ (so sánh), có bụng phệ,
  • Pauper

    / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế;...
  • Pauperise

    như pauperize,
  • Pauperism

    / ´pɔ:pə¸rizəm /, Danh từ: tình trạng bần cùng; sự bần cùng, Kinh tế:...
  • Pauperization

    Danh từ: sự bần cùng hoá,
  • Pauperize

    / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • Pause

    / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong...
  • Pause/resume recording

    tạm dừng/ tiếp tục ghi,
  • Pause button

    nút tạm ngưng,
  • Pause control

    điều khiển tạm dừng, nút chỉnh tạm dừng, sự điều khiển tạm dừng,
  • Pause instruction

    lệnh dừng, lệnh tạm dừng, optional-pause instruction, lệnh dừng tùy chọn
  • Pause key

    phím tạm dừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top