Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pauper

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔ:pə/

Thông dụng

Danh từ

Người nghèo túng, người cùng khổ
he died a pauper
ông ta đã chết trong nghèo túng
Người nghèo được hưởng cứu tế; (sử học) người được hưởng cứu tế theo luật định
indoor pauper
người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú
outdoor pauper
người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú

Chuyên ngành

Xây dựng

bần cùng

Kinh tế

bần dân
cùng dân
dân nghèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
almsperson , bankrupt , beggar , bum , dependent , destitute , down-and-out * , have-not , homeless person , indigent , insolvent , in the gutter , lazarus , mendicant , poor person , supplicant , down-and-out , down-and-outer , almsman

Từ trái nghĩa

noun
rich , wealthy

Xem thêm các từ khác

  • Pauperise

    như pauperize,
  • Pauperism

    / ´pɔ:pə¸rizəm /, Danh từ: tình trạng bần cùng; sự bần cùng, Kinh tế:...
  • Pauperization

    Danh từ: sự bần cùng hoá,
  • Pauperize

    / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • Pause

    / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong...
  • Pause/resume recording

    tạm dừng/ tiếp tục ghi,
  • Pause button

    nút tạm ngưng,
  • Pause control

    điều khiển tạm dừng, nút chỉnh tạm dừng, sự điều khiển tạm dừng,
  • Pause instruction

    lệnh dừng, lệnh tạm dừng, optional-pause instruction, lệnh dừng tùy chọn
  • Pause key

    phím tạm dừng,
  • Pause printing

    tạm dừng in,
  • Pause signal

    tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng,
  • Pause time

    thời gian tạm dừng,
  • Pausimenia

    thời kỳ mãn kinh,
  • Pavage

    / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • Pavan

    / ´pævən /, danh từ, Điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở tây ban nha) (như) pavane,
  • Pave

    / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave...
  • Paved

    được lát đá,
  • Paved concrete track

    đường dùng tấm bê tông, máy rải bêtông mặt đường liên hợp,
  • Paved conduit

    ống đã lát sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top