Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak-to-peak

Mục lục

/´pi:ktu´pi:k/

Điện tử & viễn thông

thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)

Điện lạnh

từ cực đại (này) sang cực đại (kia)
từ đỉnh sang đỉnh

Kỹ thuật chung

đỉnh-đỉnh
dB relative to 1V (volt) peak - to - peak (DBV)
dBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
Peak To Peak (voltage) (PTP)
đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
peak-to-peak amplitude
biên độ đỉnh-đỉnh
peak-to-peak signal amplitude
biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
peak-to-peak valley value
giá trị đỉnh-đỉnh
peak-to-peak value
giá trị đỉnh-đỉnh
Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh

Cơ - Điện tử

Toàn phần (biên độ dao động)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top