Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak year

Kinh tế

năm (đạt) kỷ lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peaked

    Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ...
  • Peaked wave

    sóng đỉnh,
  • Peaker

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • Peaking

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung,
  • Peaking capacity

    điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh,
  • Peaking circuit

    mạch tạo đỉnh, mạch làm nhọn, máy làm nhọn, máy tạo đỉnh,
  • Peaking coil

    cuộn dây tăng biên độ,
  • Peaking control

    sự điều khiển tạo đỉnh,
  • Peaking load

    tải trọng lớn nhất,
  • Peaking network

    mạng tạo đỉnh,
  • Peaking transformer

    máy biến áp tạo đỉnh,
  • Peaking value

    giá trị lớn nhất,
  • Peakish

    Tính từ: nhọn, xanh xao tiều tụy,
  • Peaks

    ,
  • Peaks of a cross-polarized pattern

    các đỉnh của giản đồ đối cực,
  • Peaky

    / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky,...
  • Peaky curve

    đường cong có đỉnh,
  • Peal

    Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ:...
  • Peals

    ,
  • Peals of laughter

    Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top