Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peaked

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác peaky

Tính từ

Có lưỡi trai (mũ)
a peaked cap
mũ lưỡi trai
Có đỉnh, có chóp nhọn
a peaked roof
mái có chóp nhọn
Héo hon; tiều tuỵ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ailing , bilious , emaciated , ill , in bad shape , peaky , poorly , sickly , under the weather * , wan , anemic , sick , (cottoq.) sickly , ashen , drawn , pale , pointed , sharp , spiked , thin , weak

Từ trái nghĩa

adjective
blushing , colorful , flushed , healthy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top