- Từ điển Anh - Việt
Peaked
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác peaky
Tính từ
Có lưỡi trai (mũ)
Có đỉnh, có chóp nhọn
Héo hon; tiều tuỵ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , bilious , emaciated , ill , in bad shape , peaky , poorly , sickly , under the weather * , wan , anemic , sick , (cottoq.) sickly , ashen , drawn , pale , pointed , sharp , spiked , thin , weak
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peaked wave
sóng đỉnh, -
Peaker
Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung, -
Peaking
Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung, -
Peaking capacity
điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh, -
Peaking circuit
mạch tạo đỉnh, mạch làm nhọn, máy làm nhọn, máy tạo đỉnh, -
Peaking coil
cuộn dây tăng biên độ, -
Peaking control
sự điều khiển tạo đỉnh, -
Peaking load
tải trọng lớn nhất, -
Peaking network
mạng tạo đỉnh, -
Peaking transformer
máy biến áp tạo đỉnh, -
Peaking value
giá trị lớn nhất, -
Peakish
Tính từ: nhọn, xanh xao tiều tụy, -
Peaks
, -
Peaks of a cross-polarized pattern
các đỉnh của giản đồ đối cực, -
Peaky
/ ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky,... -
Peaky curve
đường cong có đỉnh, -
Peal
Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ:... -
Peals
, -
Peals of laughter
Thành Ngữ:, peals of laughter, tràng cười rền -
Pean
như paean,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.