Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peccability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pekə´biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất có thể mắc lỗi lầm; tính chất có thể phạm thiếu sót

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peccable

    / ´pekəbl /, Tính từ: dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót, có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu...
  • Peccadillo

    / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể,...
  • Peccadilloes

    Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • Peccadillos

    Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • Peccancy

    / ´pekənsi /, danh từ, lỗi lầm, tội lỗi, tính chất có thể mắc lỗi lầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Peccant

    / ´pekənt /, Tính từ: có lỗi lầm, có tội lỗi, (y học) gây bệnh; có hại, Từ...
  • Peccary

    / ´pekəri /, Danh từ: (động vật học) lợn cỏ pêcari (ở trung và nam mỹ),
  • Peccatiphobia

    chứng sợ phạm tội,
  • Pecentibility threshold

    ngưỡng cảm thụ,
  • Pecentible signals

    các tín hiệu rõ rệt,
  • Pechyagra

    bệnh thống phong khớp khuỷu, gút khuỷu tay,
  • Peck

    / pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối,...
  • Peck something out

    Thành Ngữ:, peck something out, khoét
  • Pecked

    ,
  • Pecked line

    đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
  • Pecker

    / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ...
  • Pecking cylinder

    ống thu bột bẩn, tang đóng kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top