Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peccant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pekənt/

Thông dụng

Tính từ

Có lỗi lầm, có tội lỗi
(y học) gây bệnh; có hại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , black , immoral , iniquitous , reprobate , sinful , vicious , wicked , wrong , corrupt , erring , guilty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peccary

    / ´pekəri /, Danh từ: (động vật học) lợn cỏ pêcari (ở trung và nam mỹ),
  • Peccatiphobia

    chứng sợ phạm tội,
  • Pecentibility threshold

    ngưỡng cảm thụ,
  • Pecentible signals

    các tín hiệu rõ rệt,
  • Pechyagra

    bệnh thống phong khớp khuỷu, gút khuỷu tay,
  • Peck

    / pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối,...
  • Peck something out

    Thành Ngữ:, peck something out, khoét
  • Pecked

    ,
  • Pecked line

    đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
  • Pecker

    / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ...
  • Pecking cylinder

    ống thu bột bẩn, tang đóng kiện,
  • Pecking order

    Danh từ: tôn ty trong loài chim, tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới), Kinh...
  • Peckings

    gạch nung,
  • Peckish

    / ´pekiʃ /, Tính từ: (thông tục) đói bụng, feel a bit peckish, cảm thấy kiến bò bụng (đói bụng)
  • Pecksniff

    / ´peksnif /, danh từ, sự nói giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa (nhân vật của dickens),
  • Pecksniffian

    / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony...
  • Pecky sea

    biển động mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top