Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peck

Nghe phát âm

Mục lục

/pek/

Thông dụng

Danh từ

Thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
a peck of troubles
vô khối điều phiền hà
Cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
Cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu

Ngoại động từ

Mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
Đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
Hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp
peck at one's food
ăn nhấm nháp (đùa cợt)
(từ lóng) ném (đá)

Nội động từ

( + at) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
( + at) ném đá vào (ai...)
a/the pecking order
trật tự phân hạng
peck something out
khoét

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đơn vị thể tích bằng 9, 0921 (bằng 2 galong)

Xây dựng

mổ

Đo lường & điều khiển

đấu to

Kinh tế

thùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
beak , dig , hit , jab , kiss , mark , nibble , pick , pinch , poke , prick , rap , strike , tap
verb
buss , osculate , smack
phrasal verb
carp at , fuss at , pick on
noun
buss , osculation , smack , smacker , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , jillion , million , multiplicity , ream , trillion

Xem thêm các từ khác

  • Peck something out

    Thành Ngữ:, peck something out, khoét
  • Pecked

    ,
  • Pecked line

    đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
  • Pecker

    / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ...
  • Pecking cylinder

    ống thu bột bẩn, tang đóng kiện,
  • Pecking order

    Danh từ: tôn ty trong loài chim, tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới), Kinh...
  • Peckings

    gạch nung,
  • Peckish

    / ´pekiʃ /, Tính từ: (thông tục) đói bụng, feel a bit peckish, cảm thấy kiến bò bụng (đói bụng)
  • Pecksniff

    / ´peksnif /, danh từ, sự nói giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa (nhân vật của dickens),
  • Pecksniffian

    / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony...
  • Pecky sea

    biển động mạnh,
  • Peclet's number

    số peclet, số péclet, tiêu chuẩn peclet, tiêu chuẩn péclet,
  • Peclet number

    tham biến peclet,
  • Pectase

    Danh từ: (hoá học) pectaza,
  • Pecten

    / ´pektən /, Danh từ, số nhiều .pectines, pectens: (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược,...
  • Pecten ossis pubis

    diện lược,
  • Pectenitis

    viêm phần giữaống hậu môn,
  • Pectenosis

    xơ cứng phần giữaống hậu môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top