Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pectoriloquism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác pectoriloquy

Danh từ

(y học) tiếng nói ở ngực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pectoriloquous bronchophony

    tiếng vang phế quản-tiếng ngực,
  • Pectoriloquy

    tiếng ngực, aphonic pectoriloquy, tiếng ngực vô thanh
  • Pectoris anterior

    vùng ngực trước,
  • Pectorisanterior

    vùng ngực trước,
  • Pectorophony

    tăng âm thanh ngực,
  • Pectose

    Danh từ: (hoá học) pectoza,
  • Pectous

    (thuộc, dạng) pectin , dạng keo,
  • Pectus

    Danh từ: (động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức, mảnh ức, ngực hay vú,
  • Pectus carinatum

    ngực gà,
  • Pectus excavatum

    ngực lõm, ngực hình phễu,
  • Pectus recurvatum

    (thuộc) bàn chân,
  • Peculate

    Động từ: thụt két, biển thủ, tham ô, Nghĩa chuyên ngành: tham ô,...
  • Peculation

    Danh từ: sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô, biến thủ, sự biển thủ công quỹ, sự lạm...
  • Peculator

    / ´pekju¸leitə /, danh từ, kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô,
  • Peculiar

    / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something)...
  • Peculiar flavour

    vị đặc thù,
  • Peculiar taste

    vị đặc biệt, vị riêng biệt,
  • Peculiarity

    / pi¸kju:li´æriti /, Danh từ: tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt, tính chất kỳ lạ,...
  • Peculiarly

    / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly,...
  • Peculium

    Danh từ: (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top