Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peculiarity

Nghe phát âm

Mục lục

/pi¸kju:li´æriti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt
a peculiarity of the region
một thứ đặc sản của địa phương
Tính chất kỳ lạ, khác thường
Sự kỳ quặc, cái khác thường; cái lập dị
peculiarity of behaviour
cái lập dị trong hành vi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abnormality , affectation , attribute , bizarreness , character , distinctiveness , eccentricity , feature , foible , freakishness , gimmick , idiosyncrasy , kink * , mannerism , mark , odd trait , particularity , property , quality , queerness , quirk , savor , schtick , singularity , slant * , specialty , trait , twist * , unusualness , characteristic , quirkiness , crotchet , kink , oddity , oddness , stamp , twist

Từ trái nghĩa

noun
normality , usualness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top