Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedal curve

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

đường bàn đạp
đường thùy trúc
đường thủy túc
oblique pedal curve
đường thùy túc xiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pedal free play

    sự rung động của bàn đạp phanh (phanh abs),
  • Pedal hub

    moay ơ của bàn đạp,
  • Pedal lever

    bàn đạp,
  • Pedal operation

    sự điều khiển bằng bàn đạp, sự dẫn động bằng đạp chân,
  • Pedal pad

    mặt bàn đạp, tấm bàn đạp, má bàn đạp, đệm bàn đạp,
  • Pedal push-button control

    sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo,
  • Pedal pushers

    danh từ, số nhiều, quần đùi phụ nữ,
  • Pedal surface

    mặt thùy túc, mặt thủy túc,
  • Pedal transformation

    phép biến đổi bàn đạp, phép biến dổi bàn đạp (thùy trúc), sự biến đổi thủy túc,
  • Pedal travel

    hành trình của bàn đạp,
  • Pedal triangle

    tam giác thùy túc, tam giác thủy túc,
  • Pedaliaceae

    Danh từ: (thực vật học) họ vừng,
  • Pedalo

    / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
  • Pedals

    các bàn đạp,
  • Pedant

    / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • Pedantic

    / pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ...
  • Pedantically

    Phó từ: thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm,
  • Pedantize

    Ngoại động từ: làm thành thông thái rởm, làm thành vẻ mô phạm, Nội...
  • Pedantry

    / ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm,
  • Pedate

    / ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top