Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pedunculus flocculi

Y học

cuống thùy nhung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pedunculus thalami inferior

    cuống dưới đồi,
  • Pedunculus thalamiinferior

    cuống dướiđồi,
  • Pee

    Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động...
  • Peek

    / pik /, Nội động từ: lén nhìn, nhìn trộm, Danh từ: liếc trộm (thường)...
  • Peek-a-boo

    / ´pi:kə´bu: /, nội động từ, hé nhìn, lé nhìn,
  • Peek-a-boo card

    phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn),
  • Peekaboo

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con),
  • Peel

    / /pi:l/ /, Danh từ: (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), như peal, vỏ...
  • Peel-hole

    lỗ nhìn (ở cửa),
  • Peel-off wrapping

    bao bì kiểu bóc, bao bì kiểu lột,
  • Peel (something) off

    Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Peel liquor

    dịch vỏ quả,
  • Peel off

    Thành Ngữ:, peel off, tách ra (ô tô, máy bay..)
  • Peel oil

    dầu vỏ quả,
  • Peel shim

    tấm đệm lớp,
  • Peel strength

    độ bền tróc,
  • Peel test

    sự thử nghiệm bóc tách, kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo,
  • Peelable system

    hệ bao bì lột được,
  • Peeled tomatoes

    cà chua đã bóc vỏ,
  • Peeler

    Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top