Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peek

Nghe phát âm

Mục lục

/pik/

Thông dụng

Nội động từ

Lén nhìn, nhìn trộm
peek over the fence
nhìn trộm qua hàng rào

Danh từ

Liếc trộm (thường) kín đáo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lột vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
glance , peep , gander , glimpse , look , snoop , watch
noun
blush , glimpse , peep

Xem thêm các từ khác

  • Peek-a-boo

    / ´pi:kə´bu: /, nội động từ, hé nhìn, lé nhìn,
  • Peek-a-boo card

    phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn),
  • Peekaboo

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con),
  • Peel

    / /pi:l/ /, Danh từ: (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), như peal, vỏ...
  • Peel-hole

    lỗ nhìn (ở cửa),
  • Peel-off wrapping

    bao bì kiểu bóc, bao bì kiểu lột,
  • Peel (something) off

    Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Peel liquor

    dịch vỏ quả,
  • Peel off

    Thành Ngữ:, peel off, tách ra (ô tô, máy bay..)
  • Peel oil

    dầu vỏ quả,
  • Peel shim

    tấm đệm lớp,
  • Peel strength

    độ bền tróc,
  • Peel test

    sự thử nghiệm bóc tách, kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo,
  • Peelable system

    hệ bao bì lột được,
  • Peeled tomatoes

    cà chua đã bóc vỏ,
  • Peeler

    Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát,...
  • Peeling

    / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may:...
  • Peeling (of paint)

    lớp vỏ sơn,
  • Peeling knife

    dao cắt tay để làm sạch rau quả,
  • Peelings

    Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top