- Từ điển Anh - Việt
Peel
Nghe phát âmMục lục |
//pi:l//
Thông dụng
Danh từ
(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
Xẻng (để xúc bánh vào lò)
Như peal
Vỏ (quả)
- candied peel
- mứt vỏ cam, chanh
Ngoại động từ
Bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...); tróc vỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
Nội động từ
Bong ra, tróc ra từng mảng
(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bị gọt vỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bào
bị bóc vỏ
bị đập vỡ
bóc vỏ
chẻ
vỏ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bàn chèo đưa bánh mì vào lò
tách trấu
tách vỏ
vỏ
Nguồn khác
- peel : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , cover , epicarp , exocarp , husk , peeling , pellicle , rind , shell , shuck , decorticate , decortication , desquamation , ecdysis , excoriation , exfoliation , exuviation , skin.--v. pare
verb
- decorticate , delaminate , desquamate , excorticate , exfoliate , flake , flay , pare , pull off , scale , shave , skin , strip , tear off , uncover , bark , cover , excoriate , exuviate , hull , husk , remove , rind , shovel , shuck , undress
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peel-hole
lỗ nhìn (ở cửa), -
Peel-off wrapping
bao bì kiểu bóc, bao bì kiểu lột, -
Peel (something) off
Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài -
Peel liquor
dịch vỏ quả, -
Peel off
Thành Ngữ:, peel off, tách ra (ô tô, máy bay..) -
Peel oil
dầu vỏ quả, -
Peel shim
tấm đệm lớp, -
Peel strength
độ bền tróc, -
Peel test
sự thử nghiệm bóc tách, kiểm tra độ kết dính bằng cách bóc keo, -
Peelable system
hệ bao bì lột được, -
Peeled tomatoes
cà chua đã bóc vỏ, -
Peeler
Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát,... -
Peeling
/ ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may:... -
Peeling (of paint)
lớp vỏ sơn, -
Peeling knife
dao cắt tay để làm sạch rau quả, -
Peelings
Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling, -
Peen
/ pi:n /, Danh từ: Đầu mũi búa, Xây dựng: đầu nhọn búa, Cơ... -
Peen-hammered face
mặt đá được gia công bằng đầu mũ búa, -
Peen-to
quả lê hình dẹt, -
Peen hammer
búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.