Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penumbral

Mục lục

/pi´nʌmbrəl/

Thông dụng

Xem penumbra

Chuyên ngành

Vật lý

thuộc vùng nửa tối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Penumbras

    Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • Penumbrous

    / pi´nʌmbrəs /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối, vùng bán dạ,
  • Penurious

    / pi´nju:riəs /, Tính từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc),
  • Penuriously

    Phó từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc),
  • Penuriousness

    / pi´njuəriəsnis /, danh từ, sự túng thiếu, sự cùng quẫn; cảnh túng thiếu, cảnh cùng quẫn, cơ hàn; tình trạng khan hiếm,...
  • Penury

    / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced...
  • Penvis

    Danh từ: (động vật học) cá nóc đen sáu chấm,
  • Penwiper

    / ´pen¸waipə /, danh từ, giẻ lau bút,
  • Peon

    Danh từ: người liên lạc, người đưa tin (ở Ân-độ..), người làm công nhật (ở châu mỹ la-tinh),...
  • Peonage

    / ´pi:ənidʒ /, danh từ, việc mướn người liên lạc, việc mướn người đưa tin, việc mướn người làm công nhật, việc...
  • Peony

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn,
  • People

    / ˈpipəl /, Danh từ: dân tộc, dòng giống, (dùng (như) số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng,...
  • People's Insurance Company of China

    công ty bảo hiểm nhân dân trung quốc,
  • People's Supreme Court

    tòa án nhân dân tối cao (việt nam),
  • People's Supreme Inspectorate

    viện kiểm sát nhân dân tối cao (việt nam),
  • People's bond

    công trái quần chúng,
  • People's commune

    công xã nhân dân (trung quốc),
  • People's livelihood

    dân sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top