- Từ điển Anh - Việt
People
Nghe phát âm/ˈpipəl/
Thông dụng
Danh từ
Dân tộc, dòng giống
(dùng (như) số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng
(dùng (như) số nhiều) người (nói chung)
(dùng (như) số nhiều) người ta, thiên hạ
(dùng (như) số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng
Thần dân; những người tuỳ tùng, những người theo hầu (vua chúa); người ủng hộ (thủ lĩnh, tổng thống)
Ngoại động từ
Di dân; đầy dẫy (người)
Ở, cư trú, phân bố (người, vật)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bodies , body politic , bourgeois , cats , citizens , clan , commonality , common people , community , crowd , family , folk , folks , general public , heads , herd , hoi polloi * , horde , humanity , humankind , human race , humans , inhabitants , john/jane q. public , kin , masses , mob , mortals , multitude , nation , nationality , person in the street , persons , plebeians , populace , population , proletariat , public , rabble , race , rank and file * , riffraff * , society , tribe , canaille , commonalty , commoners , demos , electorate , hoi polloi , homo sapiens , inhabit , kindred , laity , mankind , men , menagerie , pandemia , person , plebeian , plebs , populate , ragtag , rank and file , relations , relatives , riffraff , stock , throng , women
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
People's
, -
People's Insurance Company of China
công ty bảo hiểm nhân dân trung quốc, -
People's Republic of China
Danh từ:, -
People's Supreme Court
tòa án nhân dân tối cao (việt nam), -
People's Supreme Inspectorate
viện kiểm sát nhân dân tối cao (việt nam), -
People's bond
công trái quần chúng, -
People's commune
công xã nhân dân (trung quốc), -
People's livelihood
dân sinh, -
PeopleSoft
hãng peoplesoft, -
People in the lower brackets of income
người (trong nhóm) thu nhập thấp,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"