Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pepper-pot

Nghe phát âm

Mục lục

/´pepə¸pɔt/

Thông dụng

Danh từ
(như) pepperbox
Món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
(từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pepper blister

    bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • Pepper corn

    hạt hồ tiêu,
  • Pepper sauce

    nước sốt từ ớt,
  • Pepperbox

    lọ hạt tiêu (như) pepper-pot, , pep”'k:st”, danh từ
  • Peppercorn

    / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên,...
  • Peppercorn rent

    Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • Peppered sandblast

    máy phun rắc cát,
  • Pepperiness

    / ´pepərinis /,
  • Peppering

    Tính từ: cay,
  • Peppermint

    / ´pepə¸mint /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà cay, dầu bạc hà cay, kẹo bạc hà cay (như)...
  • Peppermint oil

    Danh từ: dầu bạc hà, dầu bạc hà, dầu bạc hà,
  • Pepperoni

    / ¸pepə´rouni /, Danh từ: xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu,
  • Pepperwort

    Danh từ: rau tần, rau bợ,
  • Peppery

    / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ...
  • Peppery condiment

    gia vị cay,
  • Peppiness

    / ´pepinis /,
  • Peppy

    / ´pepi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái,
  • Pepsic

    (thuộc) pepsin, (thuộc) tiêu hoá,
  • Pepsin

    / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top